Nuno André COELHO

Full Name: Nuno André Da Silva Coelho

Tên áo: COELHO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Jan 7, 1986)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2019GD Chaves80
Jan 28, 2019GD Chaves80
Jan 23, 2019GD Chaves82
Mar 27, 2018GD Chaves82
Mar 6, 2017GD Chaves84
Feb 9, 2017GD Chaves85
Jun 29, 2016Sporting KC85
Jan 27, 2016Sporting KC85
Aug 16, 2015Balıkesirspor85
Aug 6, 2015Balıkesirspor86
Sep 1, 2014Balıkesirspor86
Jul 15, 2014Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Balıkesirspor86
Feb 13, 2014Sporting de Braga86
Feb 7, 2014Sporting de Braga85
Nov 21, 2013Sporting de Braga85

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Zach MuscatZach MuscatHV(PC)3180
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3478
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3977
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2578
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
Nascimento Reinaldo
CD Santa Clara
AM,F(PT)2475
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2478
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2373
Eduardo BorgesEduardo BorgesHV(C)2373
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2473
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2673
Thiago PereiraThiago PereiraGK2163
David KussoDavid KussoAM(PTC),F(PT)2165