Full Name: Gorka Josè Unda Velasco
Tên áo: GORKA
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jun 16, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2017 | Chainat FC | 75 |
Jul 23, 2017 | Chainat FC | 75 |
Aug 1, 2015 | Port FC | 75 |
Aug 26, 2014 | Sisaket FC | 75 |
Oct 27, 2013 | SKN St.Pölten | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Clyde O'Connell | HV,DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
42 | Kiadtisak Chaodon | GK | 24 | 72 | ||
10 | Nixon Guylherme | F(C) | 28 | 72 | ||
5 | Ja-In Jeong | HV(C) | 23 | 67 | ||
13 | Ryuji Hirota | AM(PC),F(P) | 30 | 70 | ||
3 | Warinthon Jamnongwat | HV(TC) | 21 | 65 | ||
4 | Tanin Kiatlerttham | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
22 | Nathaphop Kaewklang | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
19 | Patipanchai Phothep | TV,AM(C) | 20 | 67 |