Full Name: Ryuji Hirota
Tên áo:
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jul 16, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Chainat FC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Clyde O'Connell | HV,DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
42 | Kiadtisak Chaodon | GK | 24 | 72 | ||
10 | Nixon Guylherme | F(C) | 28 | 72 | ||
5 | Ja-In Jeong | HV(C) | 23 | 67 | ||
13 | Ryuji Hirota | AM(PC),F(P) | 30 | 70 | ||
3 | Warinthon Jamnongwat | HV(TC) | 21 | 65 | ||
4 | Tanin Kiatlerttham | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
22 | Nathaphop Kaewklang | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
19 | Patipanchai Phothep | TV,AM(C) | 20 | 67 |