Full Name: Ryuji Hirota
Tên áo: HIROTA
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jul 16, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Shan United
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Shan United | 70 |
Jun 8, 2024 | Chainat FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kyaw Ko Ko | F(PTC) | 31 | 65 | ||
8 | Hein Phyo Win | HV,DM(P) | 26 | 76 | ||
26 | Myat Kaung Khant | AM(C) | 24 | 70 | ||
4 | Thet Hein Soe | HV(TC) | 23 | 63 | ||
1 | Pyae Phyo Thu | GK | 22 | 67 | ||
12 | Moussa Bakayoko | AM,F(T) | 27 | 72 | ||
17 | Ryuji Hirota | AM(PC),F(P) | 31 | 70 |