Full Name: Anthony Mounier

Tên áo: MOUNIER

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Sep 27, 1987)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Điều khiển
Determination
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Athens Kallithea73
Aug 30, 2024Athens Kallithea73
Aug 22, 2024Athens Kallithea75
Jun 19, 2023Athens Kallithea75
Oct 4, 2021Athens Kallithea75
Aug 1, 2021Apollon Smyrnis75
Aug 1, 2021Apollon Smyrnis78
Jul 27, 2021Apollon Smyrnis80
Jul 27, 2021Apollon Smyrnis80
Nov 4, 2020Apollon Smyrnis80
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis82
Sep 30, 2020Apollon Smyrnis82
Jan 6, 2020Panetolikos82
Oct 12, 2019Panathinaikos82
Oct 8, 2019Panathinaikos85

Athens Kallithea Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Mathieu ValbuenaMathieu ValbuenaAM(PTC),F(PT)4082
4
Alaixys RomaoAlaixys RomaoHV,DM,TV(C)4078
8
Javier MatillaJavier MatillaDM,TV(C)3678
25
Giannis LoukinasGiannis LoukinasF(C)3376
7
Andreas VasilogiannisAndreas VasilogiannisTV,AM(PT)3378
77
Nicolas Isimat-MirinNicolas Isimat-MirinHV(C)3380
23
Pyry SoiriPyry SoiriHV,DM,TV(P),AM(PT)3081
24
Ioannis GeliosIoannis GeliosGK3278
13
Bernabé BarragánBernabé BarragánGK3180
5
Matej HanousekMatej HanousekHV,DM,TV(T)3180
19
Nicolás MarottaNicolás MarottaHV(C)2875
14
Georgios ManthatisGeorgios ManthatisHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
58
Triantafyllos PasalidisTriantafyllos PasalidisHV(C)2880
2
Josua MejiasJosua MejiasHV(C)2678
9
Roberts UldriķisRoberts UldriķisF(C)2680
11
Nikos KainourgiosNikos KainourgiosHV,DM,TV(T)2676
18
Elia Giani
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2473
20
Giannis SardelisGiannis SardelisAM(PTC)2473
3
Nemanja NikolićNemanja NikolićHV,DM,TV(P)2376
17
Mor NdiayeMor NdiayeDM,TV(C)2480
6
Andrei MotocAndrei MotocHV(C)2275
37
Giannis TsivelekidisGiannis TsivelekidisHV(C)2573
30
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
26
Alessandro MercatiAlessandro MercatiDM,TV,AM(C)2276
10
Nascimento DemethryusNascimento DemethryusAM(PTC),F(PT)2576
99
Andreas SakelliadisAndreas SakelliadisGK1763
1
Athanasios PantosAthanasios PantosGK2673
11
Nikolaos KenourgiosNikolaos KenourgiosHV,DM,TV,AM(T)2670
Giannis ToulgeroglouGiannis ToulgeroglouAM,F(PT)1963