Full Name: Yohan Brouckaert
Tên áo: BROUCKAERT
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 30, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 75
CLB: RFC Mandel United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | RFC Mandel United | 73 |
May 8, 2019 | RWD Molenbeek | 73 |
Apr 17, 2018 | OH Leuven | 73 |
Jul 5, 2016 | OH Leuven | 78 |
Jun 2, 2016 | OH Leuven | 78 |
Jun 1, 2016 | OH Leuven | 78 |
Sep 1, 2015 | OH Leuven đang được đem cho mượn: KSV Roeselare | 78 |
Jul 29, 2015 | OH Leuven | 78 |
Sep 22, 2014 | OH Leuven | 78 |
Aug 5, 2014 | Royal Excel Mouscron | 78 |
Jan 23, 2014 | Royal Excel Mouscron | 78 |
Aug 2, 2013 | KV Oostende | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | ![]() | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
15 | ![]() | Tom Raes | HV,DM(C) | 37 | 74 | |
![]() | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Nicholas Tamsin | HV(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Aaron Dhondt | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | ![]() | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Calvin Dekuyper | DM(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
6 | ![]() | Milan Vanacker | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 68 |