Full Name: Jérôme Mezine
Tên áo: MEZINE
Vị trí: F(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jun 28, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: RFC Mandel United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | RFC Mandel United | 76 |
May 23, 2014 | KMSK Deinze | 76 |
Jun 6, 2013 | KSV Oudenaarde | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | ||
15 | Tom Raes | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 73 | |||
Nicholas Tamsin | HV(P) | 34 | 75 | |||
Jérôme Mezine | F(TC) | 39 | 76 | |||
Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 27 | 70 | |||
Aaron Dhondt | F(C) | 28 | 75 | |||
19 | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
Calvin Dekuyper | DM(C) | 24 | 73 | |||
Loup Hervieu | TV,AM(C) | 24 | 74 | |||
Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 |