Full Name: Figo Suffys
Tên áo: SUFFYS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (May 22, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: RFC Mandel United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | RFC Mandel United | 68 |
Sep 8, 2022 | Cercle Brugge | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | ![]() | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
15 | ![]() | Tom Raes | HV,DM(C) | 37 | 74 | |
![]() | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Nicholas Tamsin | HV(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Aaron Dhondt | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | ![]() | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Calvin Dekuyper | DM(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |