Full Name: Nicholas Tamsin
Tên áo: TAMSIN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Dec 10, 1989)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: RFC Mandel United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2018 | RFC Mandel United | 75 |
Sep 26, 2017 | SE Winkel Sport | 75 |
Aug 17, 2016 | KVV Coxyde | 75 |
Mar 28, 2014 | KVV Coxyde | 75 |
Mar 24, 2014 | KVV Coxyde | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
15 | Tom Raes | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | |||
Nicholas Tamsin | HV(P) | 34 | 75 | |||
Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | |||
Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | |||
Aaron Dhondt | F(C) | 28 | 75 | |||
19 | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
Calvin Dekuyper | DM(C) | 24 | 73 | |||
Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |