Full Name: Eduardo Gottardi

Tên áo: GOTTARDI

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 39 (Oct 18, 1985)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2020CS Marítimo76
Mar 14, 2020CS Marítimo76
Jan 31, 2019CS Marítimo78
Jan 24, 2019CS Marítimo82
Mar 27, 2018CS Marítimo82
Mar 27, 2018CS Marítimo82
Mar 21, 2018CS Marítimo84
Mar 21, 2018CS Marítimo84
Aug 15, 2016CS Marítimo84
Jan 26, 2016CD Nacional84
Dec 10, 2015CD Nacional85
Dec 3, 2014CD Nacional85
Feb 14, 2014CD Nacional85
Nov 26, 2013CD Nacional84
Nov 19, 2013CD Nacional82

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
20
João TavaresJoão TavaresTV,AM(C)2675
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2577
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2477
Fabio BlancoFabio BlancoAM,F(PT)2173
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2576
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
28
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
Nachon Nsingi
OH Leuven
AM(T),F(TC)2379
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2480
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
23
Rubén MarquesRubén MarquesAM(PT),F(PTC)2270
Michel Costa
GD Estoril Praia
HV(T),DM,TV(TC)2375
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2070
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2070
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2167