Full Name: Sergey Ignashevich

Tên áo: IGNASHEVICH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 45 (Jul 14, 1979)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Sức mạnh
Đá phạt
Lãnh đạo
Aerial Ability
Marking
Sút xa
Long Throws
Movement

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2016CSKA Moskva87
Sep 30, 2016CSKA Moskva87
Oct 16, 2014CSKA Moskva88
Feb 21, 2014CSKA Moskva89
Feb 8, 2013CSKA Moskva89

CSKA Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Igor AkinfeevIgor AkinfeevGK3887
15
Miralem PjanićMiralem PjanićDM,TV,AM(C)3488
5
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)2986
22
Milan GajićMilan GajićHV,DM,TV(PT)2886
23
Ilya PomazunIlya PomazunGK2884
19
Rifat ZhemaletdinovRifat ZhemaletdinovAM,F(PTC)2885
25
Kristijan BistrovićKristijan BistrovićDM,TV,AM(C)2683
27
Barbosa MoisésBarbosa MoisésHV(TC),DM,TV(T)2985
10
Ivan OblyakovIvan OblyakovTV(C),AM(PTC)2687
20
Sékou KoitaSékou KoitaAM,F(C)2583
78
Igor DiveevIgor DiveevHV(C)2587
3
Danil KrugovoyDanil KrugovoyHV,DM,TV(T)2683
77
Ilya AgapovIlya AgapovHV(PC)2378
13
Oliveira KhellvenOliveira KhellvenHV,DM,TV(P)2385
4
Willyan RochaWillyan RochaHV,DM(C)2985
49
Vladislav ToropVladislav ToropGK2177
6
Maksim MukhinMaksim MukhinDM,TV,AM(C)2383
46
Vladislav YakovlevVladislav YakovlevF(C)2270
8
Artem ShumanskiyArtem ShumanskiyAM(PT),F(PTC)2073
11
Tamerlan MusaevTamerlan MusaevF(C)2382
14
Egor UshakovEgor UshakovAM,F(PTC)2270
45
Danila BokovDanila BokovGK2270
9
Saúl Guarirapa
FC Sochi
F(C)2278
90
Matvey LukinMatvey LukinHV(C)2076
21
Abbosbek FayzullaevAbbosbek FayzullaevAM(PTC),F(PT)2183
17
Kirill GlebovKirill GlebovAM(PTC),F(PT)1975
31
Matvey KislyakMatvey KislyakDM,TV,AM(C)1973
Amirhossein ReyvandiAmirhossein ReyvandiHV,DM,TV,AM(T)2065