Full Name: Srđan Vidaković
Tên áo: VIDAKOVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 13, 1986)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2020 | NK Sesvete | 73 |
Oct 25, 2020 | NK Sesvete | 73 |
Feb 7, 2018 | NK Sesvete | 73 |
Aug 31, 2017 | Alta IF | 73 |
Jun 27, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dominik Picak | GK | 32 | 74 | |||
Neven Laštro | HV(C) | 35 | 77 | |||
Mateo Topić | TV,AM(C) | 28 | 76 | |||
Tin Kulenović | HV(C) | 27 | 73 | |||
9 | Ivor Ljubanović | F(C) | 25 | 73 | ||
Bruno Bilić | HV,DM(T) | 26 | 73 | |||
GK | 22 | 72 | ||||
DM,TV(C) | 21 | 75 | ||||
Josip Ivan Zorica | TV,AM(PT) | 22 | 68 | |||
25 | HV(C) | 20 | 73 | |||
Kristijan Medic | HV,DM(P) | 24 | 74 | |||
Kristijan Kopljar | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Ante Matic | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
AM,F(TC) | 19 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||||
Matej Mamić | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | |||
21 | AM,F(PT) | 19 | 73 |