Full Name: Ruyman Jesús Hernández Perera
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Oct 15, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: UD Tamaraceite
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | UD Tamaraceite | 73 |
Feb 4, 2022 | Chabab Rif Al Hoceima | 73 |
Sep 25, 2020 | Chabab Rif Al Hoceima | 73 |
May 25, 2020 | Chabab Rif Al Hoceima | 74 |
Jan 25, 2020 | Chabab Rif Al Hoceima | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David García | HV(PC) | 42 | 79 | |||
7 | Sergio Suárez | AM,F(C) | 37 | 76 | ||
3 | Ruyman Hernández | HV(TC),DM(T) | 38 | 73 | ||
Dani Castellano | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |||
19 | López Silva | TV,AM(PT) | 41 | 75 | ||
2 | Álvarez Aythami | HV(PT) | 36 | 75 | ||
15 | Dani Quintana | AM(PTC),F(PT) | 37 | 78 | ||
7 | Asdrúbal Padrón | AM,F(PTC) | 33 | 73 |