3
Ruyman HERNÁNDEZ

Full Name: Ruyman Jesús Hernández Perera

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Oct 15, 1986)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: UD Tamaraceite

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2023UD Tamaraceite73
Feb 4, 2022Chabab Rif Al Hoceima73
Sep 25, 2020Chabab Rif Al Hoceima73
May 25, 2020Chabab Rif Al Hoceima74
Jan 25, 2020Chabab Rif Al Hoceima76
Sep 25, 2019Chabab Rif Al Hoceima78
Nov 8, 2018Chabab Rif Al Hoceima80
Sep 27, 2017CD Mirandés80
Dec 4, 2016CD Mirandés80
Dec 4, 2016CD Mirandés82
Jul 28, 2016CD Mirandés82
Jul 14, 2014CF Badalona Futur82
Sep 10, 2013RC Recreativo82
Aug 26, 2012Real Racing Club82
Jul 3, 2012UD Las Palmas82

UD Tamaraceite Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Sergio SuárezSergio SuárezAM,F(C)3876
3
Ruyman HernándezRuyman HernándezHV(TC),DM(T)3873
Dani CastellanoDani CastellanoHV,DM,TV(T)3777
2
Álvarez AythamiÁlvarez AythamiHV(PT)3675
15
Dani QuintanaDani QuintanaAM(PTC),F(PT)3878
7
Asdrúbal PadrónAsdrúbal PadrónAM,F(PTC)3473
Isaac HernándezIsaac HernándezHV,DM,TV(T)2465