15
Dani QUINTANA

Full Name: Daniel Quintana Sosa

Tên áo: QUINTANA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Mar 8, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: UD Tamaraceite

Squad Number: 15

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2023UD Tamaraceite78
May 10, 2022Jagiellonia Bialystok78
Nov 25, 2021Jagiellonia Bialystok78
Jun 29, 2021Jagiellonia Bialystok81
Feb 4, 2020Chengdu Rongcheng81
Mar 22, 2017FK Qarabag81
Dec 12, 2016FK Qarabag80
Mar 3, 2015FK Qarabag80
Feb 15, 2015Al Ahli SFC80
Sep 30, 2014Al Ahli SFC80
Jan 22, 2014Jagiellonia Bialystok80
Dec 22, 2013Jagiellonia Bialystok79
Sep 22, 2013Jagiellonia Bialystok79
Feb 11, 2013Jagiellonia Bialystok78
Feb 11, 2013Jagiellonia Bialystok77

UD Tamaraceite Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David GarcíaDavid GarcíaHV(PC)4379
7
Sergio SuárezSergio SuárezAM,F(C)3876
3
Ruyman HernándezRuyman HernándezHV(TC),DM(T)3873
Dani CastellanoDani CastellanoHV,DM,TV(T)3777
19
López SilvaLópez SilvaTV,AM(PT)4275
2
Álvarez AythamiÁlvarez AythamiHV(PT)3675
15
Dani QuintanaDani QuintanaAM(PTC),F(PT)3878
7
Asdrúbal PadrónAsdrúbal PadrónAM,F(PTC)3473
Isaac HernándezIsaac HernándezHV,DM,TV(T)2465