7
Asdrúbal PADRÓN

Full Name: Félix Asdrúbal Padrón Hernández

Tên áo: PADRÓN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Mar 13, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: UD Tamaraceite

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2022UD Tamaraceite73
Mar 20, 2020UD Tamaraceite73
Nov 20, 2019UD Tamaraceite74
Jul 20, 2019UD Tamaraceite76
Jul 20, 2019UD Tamaraceite76
Jul 15, 2019UD Tamaraceite78
Jan 17, 2019AD Alcorcón đang được đem cho mượn: Salamanca CF78
Sep 14, 2018AD Alcorcón78
Sep 14, 2018AD Alcorcón80
Jan 22, 2018AD Alcorcón80
Jul 28, 2017Central Coast Mariners80
Jul 23, 2017Port FC80
Jan 4, 2017Port FC80
Jul 2, 2016UD Las Palmas80
Jun 26, 2016UD Las Palmas80

UD Tamaraceite Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David GarcíaDavid GarcíaHV(PC)4279
7
Sergio SuárezSergio SuárezAM,F(C)3876
3
Ruyman HernándezRuyman HernándezHV(TC),DM(T)3873
Dani CastellanoDani CastellanoHV,DM,TV(T)3777
19
López SilvaLópez SilvaTV,AM(PT)4275
2
Álvarez AythamiÁlvarez AythamiHV(PT)3675
15
Dani QuintanaDani QuintanaAM(PTC),F(PT)3778
7
Asdrúbal PadrónAsdrúbal PadrónAM,F(PTC)3373