Full Name: Leonardo De Oliveira Clemente
Tên áo: ITAPERUNA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 12, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 63
CLB: Resende FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2023 | Resende FC | 73 |
Nov 6, 2021 | FC Cascavel | 73 |
Feb 24, 2021 | Concórdia FC | 73 |
Sep 24, 2020 | Concórdia FC | 74 |
May 24, 2020 | Concórdia FC | 76 |
Jan 24, 2020 | Concórdia FC | 78 |
Jan 7, 2020 | Concórdia FC | 80 |
Oct 19, 2018 | Vila Nova | 80 |
May 7, 2018 | Paraná Clube | 80 |
Dec 31, 2017 | EC São Bento | 80 |
Jul 24, 2017 | FC Aarau | 80 |
Jul 18, 2017 | FC Aarau | 82 |
Apr 2, 2016 | FC Sion | 82 |
Mar 6, 2016 | FC Sion | 83 |
Dec 2, 2015 | Suwon Bluewings | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Léo Itaperuna | F(PTC) | 35 | 73 | |||
Victor Brasil | GK | 32 | 75 | |||
Juliano Fabro | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Santos Elenilson | HV(C) | 26 | 65 | |||
Milton Wallace | F(C) | 24 | 67 |