Full Name: Tarsicio Aguado Arriazu
Tên áo: AGUADO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Oct 16, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: CD Arenteiro
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2024 | CD Arenteiro | 76 |
Jul 22, 2024 | Miedź Legnica | 76 |
Sep 2, 2023 | Miedź Legnica | 76 |
Aug 16, 2023 | Miedź Legnica | 76 |
Jul 21, 2021 | CD Calahorra | 76 |
Jul 20, 2019 | Real Oviedo Vetusta | 76 |
Jan 19, 2019 | RB Linense | 76 |
Nov 9, 2018 | FC Cartagena | 76 |
May 24, 2017 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 76 |
May 18, 2017 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Aug 2, 2016 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Pol Bueso | HV(TC) | 40 | 78 | |
![]() | David Ferreiro | AM,F(PT) | 37 | 78 | ||
![]() | Luis Fernández | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
22 | ![]() | Jordan Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |
14 | ![]() | Adrián Cruz | TV,AM(C) | 37 | 78 | |
![]() | Tarsi Aguado | TV(C) | 30 | 76 | ||
11 | ![]() | Jaume Cuéllar | AM,F(PTC) | 23 | 80 | |
16 | ![]() | Vicente Esquerdo | TV,AM(C) | 26 | 78 | |
![]() | José Pascu | TV,AM(PC) | 25 | 76 | ||
11 | ![]() | Cacabelos Pibe | AM(PTC) | 29 | 73 | |
20 | ![]() | Simón Luca Pérez | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
![]() | Mangel Prendes | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
15 | ![]() | Javi Moreno | HV(PC) | 24 | 67 | |
![]() | Iván Muñoz | HV(TC) | 23 | 70 | ||
![]() | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | |||
![]() | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 |