Full Name: Michal Piter-Bucko
Tên áo: PITER-BUCKO
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Oct 28, 1985)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2025 | FK Poprad | 78 |
Feb 6, 2025 | FK Poprad | 78 |
Jul 20, 2023 | Sandecja NS | 78 |
Aug 3, 2022 | Sandecja NS | 78 |
Aug 6, 2017 | Sandecja NS | 78 |
Jul 12, 2016 | Sandecja NS | 78 |
Sep 1, 2013 | Olimpia Grudziadz | 78 |
Sep 22, 2012 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bankole Adekuoroye | DM,TV(C) | 29 | 73 |