Vadis ODJIDJA-OFOE

Full Name: Vadis Odjidja-Ofoe

Tên áo: ODJIDJA-OFOE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Feb 21, 1989)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2024Hajduk Split82
Jun 30, 2024Hajduk Split82
May 27, 2024Hajduk Split82
May 23, 2024Hajduk Split83
Jul 12, 2023Hajduk Split83
Jun 17, 2023KAA Gent83
Jun 12, 2023KAA Gent84
May 29, 2022KAA Gent84
May 24, 2022KAA Gent85
May 6, 2020KAA Gent85
Apr 26, 2019KAA Gent85
Jul 23, 2018KAA Gent85
Jul 10, 2017Olympiacos85
Nov 1, 2016Legia Warszawa85
Aug 8, 2016Legia Warszawa85

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3582
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3180
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
Jan Mlakar
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2684
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
77
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2678
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2178
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
37
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775