10
Aaron RAMSEY

Full Name: Aaron James Ramsey

Tên áo: RAMSEY

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Dec 26, 1990)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 76

CLB: Cardiff City

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Dứt điểm
Chuyền dài
Sút xa
Stamina
Chuyền
Truy cản
Cần cù
Movement

Player Action Image

Player Action Image: Aaron Ramsey

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Cardiff City85
Jul 12, 2024Cardiff City87
Nov 17, 2023Cardiff City87
Nov 17, 2023Cardiff City88
Jul 17, 2023Cardiff City88

Cardiff City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Aaron RamseyAaron RamseyTV,AM(C)3385
8
Joe RallsJoe RallsDM,AM(C),TV(TC)3182
21
Jak AlnwickJak AlnwickGK3180
4
Dimitrios GoutasDimitrios GoutasHV(C)3084
12
Calum ChambersCalum ChambersHV(PC),DM(C)2985
17
Jamilu CollinsJamilu CollinsHV,DM,TV,AM(T)3083
11
Callum O'DowdaCallum O'DowdaTV(PT),AM(PTC)2982
47
Callum RobinsonCallum RobinsonAM,F(PTC)2982
3
Manolis SiopisManolis SiopisDM,TV(C)3085
20
Anwar el GhaziAnwar el GhaziAM(PT),F(PTC)2985
1
Ethan HorvathEthan HorvathGK2983
38
Perry NgPerry NgHV(PC),DM,TV(P)2884
16
Chris WillockChris WillockAM,F(PTC)2683
22
Yakou MeitéYakou MeitéAM(PT),F(PTC)2881
14
David TurnbullDavid TurnbullTV,AM(C)2584
15
Wilfried Kanga
Hertha BSC
F(C)2685
35
Andy RinomhotaAndy RinomhotaDM,TV(C)2781
9
Kion EteteKion EteteF(C)2278
5
Jesper DalandJesper DalandHV(C)2484
23
Joel BaganJoel BaganHV,DM,TV(T)2378
32
Ollie TannerOllie TannerAM,F(PC)2278
Will FishWill FishHV(C)2178
27
Rubin ColwillRubin ColwillAM(PTC)2280
18
Alex RobertsonAlex RobertsonDM,TV,AM(C)2178
39
Isaak DaviesIsaak DaviesAM,F(PTC)2381
33
Ryotaro TsunodaRyotaro TsunodaHV(C)2578
37
Tom DaviesTom DaviesHV,DM,TV(T)2167
45
Cian AshfordCian AshfordAM(PTC)2073
41
Matthew TurnerMatthew TurnerGK2265
49
Luey GilesLuey GilesHV,DM,TV(T)1867