Full Name: Theodor Gebre Selassie

Tên áo: GEBRE SELASSIE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (Dec 24, 1986)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Stamina
Tốc độ
Dốc bóng
Điều khiển
Sức mạnh
Determination
Movement
Chọn vị trí
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2021Slovan Liberec83
Nov 18, 2021Slovan Liberec83
Nov 18, 2021Slovan Liberec83
Jun 29, 2021Slovan Liberec86
Jun 1, 2021Werder Bremen86
May 26, 2021Werder Bremen87
Sep 17, 2019Werder Bremen87
May 28, 2019Werder Bremen87
Nov 28, 2018Werder Bremen87
Jul 28, 2016Werder Bremen87
Dec 10, 2013Werder Bremen87
Aug 2, 2013Werder Bremen87
Jan 7, 2013Werder Bremen87
Jan 7, 2013Werder Bremen87
Jul 2, 2012Werder Bremen86

Slovan Liberec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Michael RabušicMichael RabušicF(C)3576
Tomás KoubekTomás KoubekGK3282
Vojtěch HadaščokVojtěch HadaščokF(C)3376
Lukás Masopust
SK Slavia Praha
HV,DM,TV,AM(P)3185
3
Jan MikulaJan MikulaHV(PTC),DM,TV(PT)3378
20
Dominik PreislerDominik PreislerHV(TC),DM,TV(T)2977
10
Lubomir TuptaLubomir TuptaF(C)2680
11
Christián FrýdekChristián FrýdekTV,AM(C)2581
2
Dominik PlechatýDominik PlechatýHV(PC)2578
Kristian MichalKristian MichalDM,TV(C)2473
37
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2578
31
Hugo Jan BackovskyHugo Jan BackovskyGK2578
19
Michal HlavatyMichal HlavatyTV,AM(C)2681
21
Lukas LetenayLukas LetenayAM,F(C)2375
25
Ahmad GhaliAhmad GhaliAM,F(PT)2480
5
Denis VišinskýDenis VišinskýAM(PTC)2176
1
Ivan Krajcirik
Widzew Lodz
GK2477
18
Josef KozeluhJosef KozeluhHV,DM,TV(PT)2274
8
Marek IchaMarek IchaHV(P),DM,TV(PC)2278
9
Santiago EnemeSantiago EnemeAM,F(PTC)2470
6
Ivan VarfolomeevIvan VarfolomeevDM,TV(C)2073
27
Aziz KayondoAziz KayondoHV,DM,TV(T)2275
30
Denis Halinský
SK Slavia Praha
HV(C)2178
32
Lukáš HasalíkLukáš HasalíkGK2370
34
Qendrim ZybaQendrim ZybaDM,TV,AM(C)2378
13
Adam Sevinsky
Sparta Praha
HV(C)2077
28
Benjamin NyarkoBenjamin NyarkoAM(PT),F(PTC)2070
24
Patrik DulayPatrik DulayTV,AM(PT)1970
Matej StrnadMatej StrnadAM,F(TC)1865
Sebastian KopSebastian KopDM,TV(C)1965
4
Martin RyzekMartin RyzekHV(C)1967