Full Name: Nicklas Pedersen

Tên áo: PEDERSEN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Oct 10, 1987)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2019KV Mechelen82
Jun 2, 2019KV Mechelen82
Jun 1, 2019KV Mechelen82
Apr 23, 2019KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Emmen82
Jan 18, 2019KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Emmen82
Aug 19, 2018KV Mechelen đang được đem cho mượn: FC Emmen82
Jun 23, 2017KV Mechelen82
Oct 10, 2016KV Oostende82
Mar 11, 2016KV Oostende83
Feb 2, 2016KV Oostende85
Nov 6, 2015KAA Gent85
Jul 1, 2013KAA Gent85
Jun 14, 2012KV Mechelen85
Nov 11, 2010FC Groningen85
Nov 11, 2010FC Groningen85

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3084
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed Touba
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2784
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho Vanheusden
Internazionale
HV(C)2584
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2477
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2583
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2780
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
Stephen Welsh
Celtic
HV(PC)2578
32
Aziz Ouattara
KRC Genk
HV,DM,TV(C)2480
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2380
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2175
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2167
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1865
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK2063
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2165
Lukas BaertLukas BaertHV(C)2065
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)1970
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765