Stijn HUYSEGEMS

Full Name: Stijn Huysegems

Tên áo: HUYSEGEMS

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Jun 16, 1982)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2014KFC Dessel Sport82
Nov 6, 2014KFC Dessel Sport82
Nov 6, 2014KFC Dessel Sport82
May 18, 2014Wellington Phoenix82
Aug 4, 2013Wellington Phoenix82
Sep 14, 2012Wellington Phoenix82
Aug 2, 2012Koninklijke Lierse82
May 16, 2012Koninklijke Lierse82
Apr 26, 2010KRC Genk83
Apr 26, 2010KRC Genk đang được đem cho mượn: Roda JC Kerkrade83
Apr 26, 2010KRC Genk83

KFC Dessel Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
William OwusuWilliam OwusuAM,F(C)3576
18
Arne NaudtsArne NaudtsF(C)3176
Wouter VostersWouter VostersHV(TC)3974
Ratko VansimpsenRatko VansimpsenF(C)3576
7
Faysel KasmiFaysel KasmiTV(C),AM(PTC)2977
9
Ibrahim el AnsriIbrahim el AnsriHV(PC),DM(C)2874
Kristiaan HaagenKristiaan HaagenHV(C)3075
Hannes SmoldersHannes SmoldersHV,DM(C)2773
5
Robbe QuirynenRobbe QuirynenHV,DM(PT)2376
70
Hamza MasoudiHamza MasoudiAM,F(PTC)2575
Fabio SpositoFabio SpositoTV,AM(C)2367
10
Arno van KeilegomArno van KeilegomAM,F(P)2573
Lars MichielsLars MichielsDM,TV(C)2066
1
Arno Smeyers
Bocholter VV
GK2163