17
Alex CAZUMBA

Full Name: Alex Dos Santos Cazumba

Tên áo: CAZUMBA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Jun 30, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: EC Jacuipense

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025EC Jacuipense77
May 2, 2024EC Jacuipense77
Jan 31, 2023Itumbiara EC77
Jan 30, 2019Itumbiara EC77
Jan 30, 2019Itumbiara EC77
Apr 22, 2018Itumbiara EC77
Mar 12, 2018Mogi Mirim EC77
Aug 13, 2017Mogi Mirim EC77
Jun 27, 2017Moto Club77
Mar 12, 2017EC Passo Fundo77
Feb 7, 2017Nacional AM77
Jul 4, 2016Nacional AM77
Dec 26, 2015América de Natal77
Oct 15, 2015Botafogo PB77
Feb 20, 2015Botafogo PB77

EC Jacuipense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fábio BahiaFábio BahiaHV(PC),DM(C)4176
17
Alex CazumbaAlex CazumbaHV,DM,TV(T)3677
Eduardo NetoEduardo NetoHV,DM,TV(C)3670
António KanuAntónio KanuHV(C)4078
Carlos AdrianoCarlos AdrianoAM,F(TC)3776
Oliveira JeamOliveira JeamF(PTC)3076
Fábio MatosFábio MatosTV(C),AM(PTC)2974
Caique SáCaique SáHV,DM,TV(P)3276
Bispo ÉversonBispo ÉversonHV(C)2773
Henrique FlávioHenrique FlávioAM,F(PT)2670
Evangelista JoílsonEvangelista JoílsonTV(C)2770
Ruan LevineRuan LevineAM(PT),F(PTC)2673
Matheus CabralMatheus CabralHV(C)2567
Jesus CaiqueJesus CaiqueAM(PT),F(PTC)2473
Guilherme RendGuilherme RendDM,TV(C)2675
Junio VicenteJunio VicenteHV,DM,TV(T)2965
Jesús WelderJesús WelderAM(PT),F(PTC)3070