Full Name: Matheus Cabral De Freitas
Tên áo: CABRAL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Apr 23, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: EC Jacuipense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | EC Jacuipense | 67 |
Mar 27, 2024 | EC Jacuipense đang được đem cho mượn: Vila Nova | 67 |
Jan 2, 2024 | EC Jacuipense | 67 |
Jan 1, 2024 | EC Jacuipense | 67 |
Feb 6, 2023 | EC Jacuipense đang được đem cho mượn: Botafogo FR | 67 |
Jan 31, 2023 | EC Jacuipense | 67 |
Jan 30, 2023 | EC Jacuipense | 67 |
Jan 28, 2023 | EC Jacuipense đang được đem cho mượn: Botafogo FR | 67 |
Aug 3, 2021 | EC Jacuipense | 67 |
May 24, 2021 | Avaí FC đang được đem cho mượn: CN Marcílio Dias | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fábio Bahia | HV(PC),DM(C) | 41 | 76 | ||
17 | ![]() | Alex Cazumba | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | |
![]() | Eduardo Neto | HV,DM,TV(C) | 36 | 70 | ||
![]() | António Kanu | HV(C) | 40 | 78 | ||
![]() | Carlos Adriano | AM,F(TC) | 37 | 76 | ||
![]() | Oliveira Jeam | F(PTC) | 30 | 76 | ||
![]() | Fábio Matos | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
![]() | Caique Sá | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
![]() | Bispo Éverson | HV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Henrique Flávio | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Evangelista Joílson | TV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Ruan Levine | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Matheus Cabral | HV(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Jesus Caique | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Guilherme Rend | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
![]() | Junio Vicente | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | ||
![]() | Jesús Welder | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 |