?
António KANU

Full Name: António Eduardo Pereira Dos Santos

Tên áo: KANU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (May 3, 1984)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: EC Jacuipense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2023EC Jacuipense78
Mar 12, 2022Sampaio Corrêa78
Mar 9, 2022Sampaio Corrêa81
Mar 1, 2022Sampaio Corrêa81
Aug 12, 2021Sampaio Corrêa81
Sep 26, 2020EC Jacuipense81
Feb 12, 2020Oeste FC81
May 23, 2019Oeste FC81
May 16, 2019Oeste FC82
Oct 26, 2018EC Vitória82
Oct 22, 2018EC Vitória83
Apr 28, 2016EC Vitória83
Mar 26, 2016OH Leuven83
Dec 31, 2015OH Leuven83
Jul 27, 2015EC Vitória83

EC Jacuipense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fábio BahiaFábio BahiaHV(PC),DM(C)4176
17
Alex CazumbaAlex CazumbaHV,DM,TV(T)3677
Eduardo NetoEduardo NetoHV,DM,TV(C)3670
António KanuAntónio KanuHV(C)4078
Carlos AdrianoCarlos AdrianoAM,F(TC)3776
Oliveira JeamOliveira JeamF(PTC)3076
Fábio MatosFábio MatosTV(C),AM(PTC)2974
Caique SáCaique SáHV,DM,TV(P)3276
Bispo ÉversonBispo ÉversonHV(C)2773
Henrique FlávioHenrique FlávioAM,F(PT)2670
Evangelista JoílsonEvangelista JoílsonTV(C)2770
Ruan LevineRuan LevineAM(PT),F(PTC)2673
Matheus CabralMatheus CabralHV(C)2567
Jesus CaiqueJesus CaiqueAM(PT),F(PTC)2473
Guilherme RendGuilherme RendDM,TV(C)2675
Junio VicenteJunio VicenteHV,DM,TV(T)2965
Jesús WelderJesús WelderAM(PT),F(PTC)3070