Full Name: Max Kruse
Tên áo: KRUSE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 86
Tuổi: 37 (Mar 19, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | SC Paderborn 07 | 86 |
Nov 27, 2023 | SC Paderborn 07 | 86 |
Jun 30, 2023 | SC Paderborn 07 | 86 |
Jun 18, 2023 | VfL Wolfsburg | 86 |
Jun 13, 2023 | VfL Wolfsburg | 88 |
Apr 11, 2023 | VfL Wolfsburg | 88 |
Apr 4, 2023 | VfL Wolfsburg | 89 |
Nov 30, 2022 | VfL Wolfsburg | 89 |
Jan 31, 2022 | VfL Wolfsburg | 89 |
Apr 14, 2021 | 1. FC Union Berlin | 89 |
Sep 4, 2020 | 1. FC Union Berlin | 89 |
Aug 6, 2020 | 1. FC Union Berlin | 89 |
Jun 18, 2020 | Fenerbahçe SK | 89 |
Apr 9, 2020 | Fenerbahçe SK | 89 |
Jul 1, 2019 | Fenerbahçe SK | 89 |