Full Name: Mërgim Mavraj
Tên áo: MAVRAJ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jun 9, 1986)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 77 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 77 |
Mar 23, 2022 | Türkgücü München | 77 |
Mar 17, 2022 | Türkgücü München | 80 |
Aug 23, 2021 | Türkgücü München | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marco Holz | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Kevin Hingerl | HV(PTC) | 30 | 73 | ||
33 | Michael Zant | HV(C) | 28 | 72 | ||
5 | Christoph Rech | HV(TC) | 31 | 75 | ||
9 | Mario Crnicki | F(C) | 26 | 75 | ||
61 | Ünal Tosun | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
20 | Anes Osmanoski | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
18 | Leo Gabelunke | AM(T),F(TC) | 19 | 60 |