6
Andreas BJELLAND

Full Name: Andreas Bjelland

Tên áo: BJELLAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Jul 11, 1988)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 85

CLB: Lyngby BK

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Aerial Ability
Chọn vị trí
Chuyền
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2023Lyngby BK77
May 24, 2023Lyngby BK77
May 18, 2023Lyngby BK80
May 24, 2022Lyngby BK80
Apr 30, 2022FC København đang được đem cho mượn: Lyngby BK80

Lyngby BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Andreas BjellandAndreas BjellandHV(C)3677
3
Brian HamalainenBrian HamalainenHV(TC),DM(T)3576
1
David JensenDavid JensenGK3278
30
Marcel RomerMarcel RomerDM,TV(C)3378
32
Jannich StorchJannich StorchGK3174
23
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3077
26
Frederik GytkjaerFrederik GytkjaerAM,F(C)3178
8
Mathias HeboMathias HeboDM,TV(C)2978
10
Rezan CorluRezan CorluAM(PTC),F(PT)2778
Nikolai Baden FrederiksenNikolai Baden FrederiksenAM,F(PTC)2483
17
Jonathan AmonJonathan AmonAM(PT),F(PTC)2578
20
Leon KlassenLeon KlassenHV,DM,TV(T)2476
11
Magnus WarmingMagnus WarmingAM,F(PTC)2478
12
Magnus JensenMagnus JensenHV(C)2878
9
Malik AbubakariMalik AbubakariF(C)2478
5
Lucas LissensLucas LissensHV(C)2375
31
Jonas Krumrey
FC RB Salzburg
GK2175
14
Lauge SandgravLauge SandgravTV,AM(C)2071
21
Saevar Atli MagnússonSaevar Atli MagnússonAM,F(PTC)2478
7
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
13
Casper WintherCasper WintherDM,TV(C)2175
27
Adam VendelboAdam VendelboAM(PT),F(PTC)2165
24
Tobias StormTobias StormHV,DM,TV(PC)2075
4
Baptiste RollandBaptiste RollandHV(C)2165
33
Enock OtooEnock OtooAM,F(TC)2065
Frederik KongslevFrederik KongslevHV,DM,TV,AM(T)1865
Emile ChamboEmile ChamboF(C)1868
Emil ThorEmil ThorAM,F(PT)1967
22
Peter LanghoffPeter LanghoffHV(PC),DM(C)2065
William SteindorssonWilliam SteindorssonDM,TV,AM(C)1965
15
Michael OpokuMichael OpokuAM(PT),F(PTC)1965
31
Viggo AndersenViggo AndersenGK1964