?
Emile CHAMBO

Full Name: Emile Kwimbia Chambo

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 19 (Jan 20, 2006)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Lyngby BK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Lyngby BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Brian HamalainenBrian HamalainenHV(TC),DM(T)3576
1
David JensenDavid JensenGK3275
30
Marcel RomerMarcel RomerDM,TV(C)3378
32
Jannich StorchJannich StorchGK3176
23
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3077
26
Frederik GytkjaerFrederik GytkjaerAM,F(C)3178
8
Mathias HeboMathias HeboDM,TV(C)2978
10
Rezan CorluRezan CorluAM(PTC),F(PT)2778
Nikolai Baden FrederiksenNikolai Baden FrederiksenAM,F(PTC)2483
17
Jonathan AmonJonathan AmonAM(PT),F(PTC)2578
20
Leon KlassenLeon KlassenHV,DM,TV(T)2476
11
Magnus WarmingMagnus WarmingAM,F(PTC)2478
12
Magnus JensenMagnus JensenHV(C)2878
9
Malik AbubakariMalik AbubakariF(C)2478
5
Lucas LissensLucas LissensHV(C)2377
31
Jonas Krumrey
Red Bull Salzburg
GK2175
14
Lauge SandgravLauge SandgravDM,TV,AM(C)2075
21
Saevar Atli MagnússonSaevar Atli MagnússonAM,F(PTC)2478
7
Willy KumadoWilly KumadoHV,DM,TV(P)2277
13
Casper WintherCasper WintherDM,TV(C)2177
27
Adam VendelboAdam VendelboAM(PT),F(PTC)2165
24
Tobias StormTobias StormHV,DM,TV(PC)2075
4
Baptiste RollandBaptiste RollandHV(C)2270
19
Gustav FrauloGustav FrauloHV,DM(PT),TV(PTC)1965
Frederik KongslevFrederik KongslevHV,DM,TV,AM(T)1965
Emile ChamboEmile ChamboF(C)1968
Emil ThorEmil ThorAM,F(PT)1967
22
Peter LanghoffPeter LanghoffHV(P),DM,TV(PC)2165
William SteindorssonWilliam SteindorssonDM,TV,AM(C)1965
15
Michael OpokuMichael OpokuAM(PT),F(PTC)1973
31
Viggo AndersenViggo AndersenGK1964
40
Anton MaylandAnton MaylandGK1865