Andraž KIRM

Full Name: Andraž Kirm

Tên áo: KIRM

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 40 (Sep 6, 1984)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2021NK Bravo76
Mar 24, 2021NK Bravo76
Mar 17, 2021NK Bravo85
Jan 25, 2019NK Bravo85
Oct 23, 2017NK Domžale85
Jul 1, 2016NK Olimpija85
Apr 25, 2015AC Omonia Nicosia85
Sep 2, 2014AC Omonia Nicosia85
Feb 19, 2014FC Groningen85
Feb 13, 2014FC Groningen86
Mar 22, 2013FC Groningen86
Sep 14, 2012FC Groningen86

NK Bravo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Matej PoplatnikMatej PoplatnikAM,F(PTC)3277
18
Nemanja JakšićNemanja JakšićHV(PC),DM(P)2977
31
Matija OrbanićMatija OrbanićGK2477
5
Mark SpanringMark SpanringHV(PT),DM,TV(P)2377
30
Jakoslav StankovicJakoslav StankovicAM(PT),F(PTC)2476
13
Uros LikarUros LikarGK2576
23
Kenan ToibibouKenan ToibibouHV,DM(C)2067
10
Martin PecarMartin PecarAM(PTC)2277
73
Borna BuljanBorna BuljanGK2075
3
Christalino AtemonaChristalino AtemonaHV(C)2375
4
Ange Caumenan N'Guessan
Torino
HV(C)2173
6
Beno SelanBeno SelanDM,TV(C)2077
66
Lan HribarLan HribarHV,DM(P)1967
21
Lan StravsLan StravsHV,DM(C)2575
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
17
Matic IvanšekMatic IvanšekTV(C),AM(PTC)2077
40
Victor GidadoVictor GidadoDM,TV(C)2073
Tais SaboticTais SaboticAM,F(PT)1763
26
Vid HojčVid HojčAM(PTC)2065
24
Gasper JovanGasper JovanHV,DM,TV(T)2475
12
Luka DakićLuka DakićGK2065