Full Name: Anthony Robic
Tên áo: ROBIC
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Mar 5, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jean-Jacques Rocchi | TV,AM(PT) | 35 | 75 | ||
19 | Kévin Rimane | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
21 | Maguette Diongue | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
8 | Chérif Doumbia | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
18 | Inza Diarrassouba | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
1 | Lucas Marsella | GK | 24 | 70 | ||
23 | Alexis Giacomini | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 26 | 74 | ||
4 | Jérémy Romany | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
Alexandre Jourda | HV(P),DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
40 | Pierre-François Albertini | GK | 31 | 62 | ||
6 | Isaac Hemans Arday | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
9 | Brayan Beaumont | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |