18
Nemanja JAKŠIĆ

Full Name: Nemanja Jakšić

Tên áo: JAKŠIĆ

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jul 11, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: NK Bravo

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2022NK Bravo77
Mar 24, 2021NK Aluminij77
Feb 13, 2021NK Aluminij77

NK Bravo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Matej PoplatnikMatej PoplatnikAM,F(PTC)3277
18
Nemanja JakšićNemanja JakšićHV(PC),DM(P)2977
31
Matija OrbanićMatija OrbanićGK2477
5
Mark SpanringMark SpanringHV(PT),DM,TV(P)2377
30
Jakoslav StankovicJakoslav StankovicAM(PT),F(PTC)2376
13
Uros LikarUros LikarGK2576
10
Martin PecarMartin PecarAM(PTC)2277
4
Ange Caumenan N'Guessan
Torino
HV(C)2173
6
Beno SelanBeno SelanDM,TV(C)2077
66
Lan HribarLan HribarHV,DM(P)1967
21
Lan StravsLan StravsHV,DM(C)2575
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
17
Matic IvanšekMatic IvanšekTV(C),AM(PTC)2077
40
Victor GidadoVictor GidadoDM,TV(C)2073
Tais SaboticTais SaboticAM,F(PT)1763
26
Vid HojčVid HojčAM(PTC)1965
24
Gasper JovanGasper JovanHV,DM,TV(T)2475
12
Luka DakićLuka DakićGK1965