23
Taijo TENISTE

Full Name: Taijo Teniste

Tên áo: TENISTE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 31, 1988)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: JK Tallinna Kalev

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024JK Tallinna Kalev73
Jul 1, 2024JK Tallinna Kalev73
May 11, 2024Tartu Tammeka73
May 6, 2024Tartu Tammeka78
Nov 19, 2022Tartu Tammeka78
Nov 15, 2022Tartu Tammeka81
Sep 4, 2022Tartu Tammeka81
Jan 6, 2021Tartu Tammeka81
Nov 1, 2020SK Brann81
Sep 24, 2019SK Brann81
Jun 28, 2018SK Brann81
Feb 11, 2018SK Brann81
Jul 2, 2013Sogndal IL81
Mar 16, 2012Sogndal IL81
Dec 5, 2008FCI Levadia đang được đem cho mượn: Sogndal IL81

JK Tallinna Kalev Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Oskari ForsmanOskari ForsmanGK3776
12
Ats PurjeAts PurjeAM,F(C)3978
23
Taijo TenisteTaijo TenisteHV,DM,TV(PT)3773
26
Marek KaljumäeMarek KaljumäeHV,DM,TV(C)3476
Vadim MihhailovVadim MihhailovAM,F(PT)2675
7
Arseni KovaltsukArseni KovaltsukAM,F(P)2473
11
Taaniel UstaTaaniel UstaF(C)2268
22
Daniil SotsugovDaniil SotsugovHV,DM,TV(T)2274
6
Hugo PalutajaHugo PalutajaHV,DM(PT)2173
31
Romet KaupmeesRomet KaupmeesF(C)2163
14
Aleksander SvedovskiAleksander SvedovskiAM(T),F(TC)2071
27
Evert TalvisteEvert TalvisteAM(PT),F(PTC)1867
24
Zachary SukundaZachary SukundaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2967
1
Georg PankGeorg PankHV(C)2172
35
Mikk SiitamMikk SiitamHV,DM,TV(PT)2168
2
Romet NigulaRomet NigulaAM(PTC)1765
99
Sander LeppSander LeppGK1968
89
Sander LiikerSander LiikerGK1865
31
Aron KirtAron KirtHV(PC),DM(P)1967
37
Daniil ShevyakovDaniil ShevyakovHV,DM,TV,AM(T)2572
19
Martin TombergMartin TombergTV(C)1966
60
Sten LuhtSten LuhtHV,DM(C)2068
17
Ramon SmirnovRamon SmirnovTV(C)2071
63
Raiko IlvesRaiko IlvesF(C)1867
10
Taavi JürisooTaavi JürisooAM,F(P)1972