Full Name: Pantelis Rizogiannis
Tên áo: RIZOGIANNIS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Feb 1, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | AO Trikala | 73 |
Apr 21, 2021 | AO Trikala | 73 |
Aug 4, 2020 | Olympiakos Volou | 73 |
Nov 10, 2019 | AO Trikala | 73 |
Sep 27, 2019 | Olympiakos Volou | 73 |
May 27, 2019 | Olympiakos Volou | 74 |
Jan 27, 2019 | Olympiakos Volou | 75 |
Jan 25, 2019 | Olympiakos Volou | 77 |
Aug 27, 2018 | Doxa Dramas | 77 |
Apr 27, 2018 | Doxa Dramas | 76 |
Apr 25, 2018 | Doxa Dramas | 78 |
Oct 16, 2015 | AO Trikala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | |
![]() | Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 35 | 67 | ||
![]() | Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
1 | ![]() | Nestoras Gekas | GK | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | |
31 | ![]() | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 |