Full Name: Boris Pandža

Tên áo: PANDZA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Dec 15, 1986)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2022HŠK Zrinjski Mostar78
Jan 14, 2022HŠK Zrinjski Mostar78
Aug 12, 2021HNK Šibenik78
Oct 18, 2020HNK Šibenik78
Oct 13, 2020HNK Šibenik82
Oct 13, 2018HNK Šibenik82
Feb 20, 2018NK Čelik Zenica82
Jun 27, 2017NK Široki Brijeg82
Sep 1, 2014NK Široki Brijeg82
May 12, 2014Gornik Zabrze82
Feb 9, 2014Gornik Zabrze82
Sep 30, 2013Gornik Zabrze83
Sep 25, 2013Gornik Zabrze84
Aug 7, 2013KV Mechelen84
Oct 9, 2012KV Mechelen84

HŠK Zrinjski Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Toni ŠunjićToni ŠunjićHV(C)3680
91
Mario TicinovicMario TicinovicHV,DM,TV,AM(PT)3378
99
Nemanja BilbijaNemanja BilbijaAM,F(PTC)3482
10
Tomislav KišTomislav KišAM,F(C)3080
27
Slobodan JakovljevićSlobodan JakovljevićHV(C)3579
35
Marko MarićMarko MarićGK2981
12
Petar MamićPetar MamićHV,DM(T)2978
4
Hrvoje BarišićHrvoje BarišićHV,DM,TV(C)3478
18
Goran KaračićGoran KaračićGK2878
50
Kerim MemijaKerim MemijaHV,DM,TV(PT)2979
7
Alen JuriljAlen JuriljAM,F(TC)2976
14
Ivan PosavecIvan PosavecAM(PTC),F(PT)2677
20
Antonio IvančićAntonio IvančićDM,TV,AM(C)2979
42
Marijan ĆavarMarijan ĆavarDM,TV,AM(C)2778
11
Nardin MulahusejnovićNardin MulahusejnovićAM,F(C)2778
23
Stefano SurdanovićStefano SurdanovićTV,AM,F(C)2678
21
Igor SavicIgor SavicDM,TV(C)2478
55
Duje DujmovićDuje DujmovićHV(C)2170
9
Franko SabljićFranko SabljićAM(PT),F(PTC)2176
17
Matija MalekinušićMatija MalekinušićAM,F(PT)2679
1
Anis SefoAnis SefoGK2160
29
Antonio PrskaloAntonio PrskaloF(C)2072
19
Tarik RamicTarik RamicTV,AM(C)2177
5
Ilija MasicIlija MasicHV,DM(C)2576
90
Toni Majić
Dinamo Zagreb
F(C)1865
30
Fran Topić
Dinamo Zagreb
AM(PT),F(PTC)2073