91
Mario TICINOVIC

Full Name: Mario Ticinovic

Tên áo: TICINOVIC

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Aug 20, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: HŠK Zrinjski Mostar

Squad Number: 91

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024HŠK Zrinjski Mostar78
Feb 7, 2024HŠK Zrinjski Mostar80
Oct 10, 2022HŠK Zrinjski Mostar80
Oct 4, 2022HŠK Zrinjski Mostar82
May 2, 2022HŠK Zrinjski Mostar82
Aug 2, 2019HŠK Zrinjski Mostar82
Jul 8, 2019HŠK Zrinjski Mostar83
Jun 2, 2018KSC Lokeren-Temse83
Jun 1, 2018KSC Lokeren-Temse83
Feb 19, 2018KSC Lokeren-Temse đang được đem cho mượn: Hajduk Split83
Jul 22, 2015KSC Lokeren-Temse83
Jun 22, 2013FC Nordsjaelland83
Apr 25, 2013FC Nordsjaelland83
Apr 25, 2013FC Nordsjaelland82
Jul 19, 2012FC Nordsjaelland82

HŠK Zrinjski Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Toni ŠunjićToni ŠunjićHV(C)3680
91
Mario TicinovicMario TicinovicHV,DM,TV,AM(PT)3378
99
Nemanja BilbijaNemanja BilbijaAM,F(PTC)3480
10
Tomislav KišTomislav KišAM,F(C)3180
27
Slobodan JakovljevićSlobodan JakovljevićHV(C)3679
Petar MišićPetar MišićAM,F(PT)3075
35
Marko MarićMarko MarićGK2981
12
Petar MamićPetar MamićHV,DM(T)2978
4
Hrvoje BarišićHrvoje BarišićHV,DM,TV(C)3478
18
Goran KaračićGoran KaračićGK2878
50
Kerim MemijaKerim MemijaHV,DM,TV(PT)2979
7
Alen JuriljAlen JuriljAM,F(TC)2976
14
Ivan PosavecIvan PosavecAM(PTC),F(PT)2777
20
Antonio IvančićAntonio IvančićDM,TV,AM(C)3079
42
Marijan ĆavarMarijan ĆavarDM,TV,AM(C)2778
11
Nardin MulahusejnovićNardin MulahusejnovićAM,F(C)2778
23
Stefano SurdanovićStefano SurdanovićTV,AM,F(C)2678
21
Igor SavicIgor SavicDM,TV(C)2478
55
Duje DujmovićDuje DujmovićHV(C)2170
9
Franko SabljićFranko SabljićAM(PT),F(PTC)2176
17
Matija MalekinušićMatija MalekinušićAM,F(PT)2679
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
1
Anis SefoAnis SefoGK2160
29
Antonio PrskaloAntonio PrskaloF(C)2172
19
Tarik RamicTarik RamicTV,AM(C)2277
5
Ilija MasicIlija MasicHV,DM(C)2676
Ante SušakAnte SušakHV,DM,TV(T)1965
77
Karlo AbramovićKarlo AbramovićHV,DM,TV,AM(P)2575
22
Jakov PranjićJakov PranjićDM,TV(C),AM(TC)2476