9
Franko SABLJIĆ

Full Name: Franko Sabljić

Tên áo: SABLJIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Sep 17, 2003)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 80

CLB: HŠK Zrinjski Mostar

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024HŠK Zrinjski Mostar76
Jun 6, 2024HŠK Zrinjski Mostar75
Mar 2, 2024HŠK Zrinjski Mostar75
Feb 23, 2024HŠK Zrinjski Mostar74
Aug 29, 2023HŠK Zrinjski Mostar74
Aug 26, 2023HŠK Zrinjski Mostar74
Aug 22, 2023HŠK Zrinjski Mostar72
Jan 17, 2023HŠK Zrinjski Mostar72
Jan 11, 2023HŠK Zrinjski Mostar70

HŠK Zrinjski Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Toni ŠunjićToni ŠunjićHV(C)3680
91
Mario TicinovicMario TicinovicHV,DM,TV,AM(PT)3378
99
Nemanja BilbijaNemanja BilbijaAM,F(PTC)3480
10
Tomislav KišTomislav KišAM,F(C)3180
27
Slobodan JakovljevićSlobodan JakovljevićHV(C)3579
35
Marko MarićMarko MarićGK2981
12
Petar MamićPetar MamićHV,DM(T)2978
4
Hrvoje BarišićHrvoje BarišićHV,DM,TV(C)3478
18
Goran KaračićGoran KaračićGK2878
50
Kerim MemijaKerim MemijaHV,DM,TV(PT)2979
7
Alen JuriljAlen JuriljAM,F(TC)2976
14
Ivan PosavecIvan PosavecAM(PTC),F(PT)2677
20
Antonio IvančićAntonio IvančićDM,TV,AM(C)2979
42
Marijan ĆavarMarijan ĆavarDM,TV,AM(C)2778
11
Nardin MulahusejnovićNardin MulahusejnovićAM,F(C)2778
23
Stefano SurdanovićStefano SurdanovićTV,AM,F(C)2678
21
Igor SavicIgor SavicDM,TV(C)2478
55
Duje DujmovićDuje DujmovićHV(C)2170
9
Franko SabljićFranko SabljićAM(PT),F(PTC)2176
17
Matija MalekinušićMatija MalekinušićAM,F(PT)2679
1
Anis SefoAnis SefoGK2160
29
Antonio PrskaloAntonio PrskaloF(C)2072
19
Tarik RamicTarik RamicTV,AM(C)2277
5
Ilija MasicIlija MasicHV,DM(C)2676
90
Toni Majić
Dinamo Zagreb
F(C)1865
30
Fran Topić
Dinamo Zagreb
AM(PT),F(PTC)2177
77
Karlo AbramovićKarlo AbramovićHV,DM,TV,AM(P)2475
22
Jakov PranjićJakov PranjićDM,TV(C),AM(TC)2476