Full Name: Alex Albino Cáceres Méndez
Tên áo: CÁCERES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Feb 1, 1996)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 71
CLB: CS San Lorenzo
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2022 | CS San Lorenzo | 73 |
Nov 2, 2022 | CS San Lorenzo | 76 |
Mar 24, 2022 | Guaireña FC | 76 |
Mar 17, 2022 | Guaireña FC | 75 |
May 10, 2021 | Guaireña FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nery Bareiro | HV(C) | 36 | 76 | |||
David Mendoza | HV(TC) | 39 | 79 | |||
Digno González | F(PTC) | 34 | 76 | |||
David Mendieta | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | |||
Marcos Duré | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
25 | Ignacio Miño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
Oscar Noguera | HV(TC) | 35 | 78 | |||
7 | Alex Cáceres | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | |||
14 | Joel Jiménez | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 |