6
Andreas LANDGREN

Full Name: Sven Andreas Landgren

Tên áo: LANDGREN

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Mar 17, 1989)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Helsingborgs IF

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2020Helsingborgs IF76
Oct 28, 2020Helsingborgs IF80
Sep 22, 2019Helsingborgs IF80
Sep 17, 2019Helsingborgs IF82
Apr 16, 2016Helsingborgs IF82
Apr 14, 2015Helsingborgs IF82
Apr 9, 2015Helsingborgs IF83
Jan 22, 2014Helsingborgs IF83
Dec 4, 2013Fredrikstad FK83
Jul 1, 2013Fredrikstad FK đang được đem cho mượn: Halmstads BK83
Apr 12, 2013Fredrikstad FK đang được đem cho mượn: Halmstads BK83
Nov 5, 2012Fredrikstad FK83
Nov 5, 2012Fredrikstad FK84
Jan 27, 2010Udinese Calcio84
Jan 27, 2010Udinese Calcio84

Helsingborgs IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Andreas LandgrenAndreas LandgrenHV(P),DM,TV(C)3676
10
Rasmus JönssonRasmus JönssonAM,F(PTC)3578
17
Cole AlexanderCole AlexanderDM,TV(C)3576
44
Thomas RogneThomas RogneHV(C)3478
13
Wilhelm LoeperWilhelm LoeperHV(PC),DM,TV,AM(P)2776
25
Adam HellborgAdam HellborgDM,TV(C)2676
Oscar Aga
Rosenborg BK
F(C)2476
Charlie WebergCharlie WebergHV,DM(C)2676
Max SvenssonMax SvenssonTV,AM(PT)2679
Taylor SilverholtTaylor SilverholtAM,F(C)2374
Jon BirkfeldtJon BirkfeldtHV(PC)2877
28
Victor BlixtVictor BlixtHV,DM,TV(P)2266
40
Nils ArvidssonNils ArvidssonGK2165
Samuel AsomaSamuel AsomaDM,TV(C)2270
33
Amar MuhsinAmar MuhsinF(C)2777
Max Herman BjurströmMax Herman BjurströmHV,DM,TV(P)1965
Simon BengtssonSimon BengtssonHV,DM,TV(T)2073
Wilhelm NilssonWilhelm NilssonHV(TC)2775
41
Lukas KjellnasLukas KjellnasDM,TV(C)2073
21
Adrian SvanbäckAdrian SvanbäckAM(PT),F(PTC)2073