Full Name: Oscar Aga
Tên áo: AGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jan 6, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Rosenborg BK
On Loan at: Helsingborgs IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2025 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Helsingborgs IF | 76 |
Dec 2, 2024 | Rosenborg BK | 76 |
Dec 1, 2024 | Rosenborg BK | 76 |
Aug 15, 2024 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 76 |
Mar 25, 2024 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 76 |
Dec 27, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Dec 26, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Dec 24, 2023 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 76 |
Dec 2, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Dec 1, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Jul 28, 2023 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 76 |
Jul 27, 2023 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 76 |
Apr 27, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Mar 7, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Oct 12, 2022 | IF Elfsborg | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Andreas Landgren | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Rasmus Jönsson | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Cole Alexander | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
44 | ![]() | Thomas Rogne | HV(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Wilhelm Loeper | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Adam Hellborg | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
![]() | Oscar Aga | F(C) | 24 | 76 | ||
![]() | Charlie Weberg | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
![]() | Max Svensson | TV,AM(PT) | 26 | 79 | ||
![]() | Taylor Silverholt | AM,F(C) | 23 | 74 | ||
![]() | Jon Birkfeldt | HV(PC) | 28 | 77 | ||
28 | ![]() | Victor Blixt | HV,DM,TV(P) | 22 | 66 | |
40 | ![]() | Nils Arvidsson | GK | 21 | 65 | |
![]() | Samuel Asoma | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
33 | ![]() | Amar Muhsin | F(C) | 27 | 77 | |
![]() | Max Herman Bjurström | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
![]() | Simon Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
![]() | Wilhelm Nilsson | HV(TC) | 27 | 75 | ||
41 | ![]() | Lukas Kjellnas | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
21 | ![]() | Adrian Svanbäck | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |