Full Name: Robertas Freidgeimas
Tên áo: FREIDGEIMAS
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Feb 21, 1989)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: UMF Sindri Höfn
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | UMF Sindri Höfn | 76 |
Mar 12, 2018 | UMF Sindri Höfn | 76 |
Feb 27, 2017 | FK Atlantas | 76 |
Feb 14, 2017 | FK Utenis Utena | 76 |
Dec 10, 2015 | FK Utenis Utena | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robertas Freidgeimas | HV(P) | 35 | 76 |