Full Name: Taylor Silverholt
Tên áo: SILVERHOLT
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Apr 4, 2001)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Helsingborgs IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Helsingborgs IF | 74 |
Dec 12, 2023 | Mjällby AIF | 74 |
Nov 2, 2023 | Mjällby AIF | 74 |
Nov 1, 2023 | Mjällby AIF | 74 |
Jan 2, 2023 | Mjällby AIF đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Andreas Landgren | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Rasmus Jönsson | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Cole Alexander | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
44 | Thomas Rogne | HV(C) | 34 | 78 | ||
25 | Kalle Joelsson | GK | 26 | 76 | ||
13 | Wilhelm Loeper | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
7 | Arian Kabashi | F(C) | 27 | 75 | ||
25 | Adam Hellborg | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
Charlie Weberg | HV,DM(C) | 26 | 76 | |||
Taylor Silverholt | AM,F(C) | 23 | 74 | |||
Jon Birkfeldt | HV(PC) | 28 | 77 | |||
20 | Dennis Olsson | AM,F(T) | 25 | 73 | ||
27 | Benjamin Acquah | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
28 | Victor Blixt | HV,DM,TV(P) | 22 | 66 | ||
40 | Nils Arvidsson | GK | 21 | 65 | ||
33 | Amar Muhsin | F(C) | 26 | 77 | ||
15 | Amin Al-Hamawi | AM,F(C) | 20 | 73 | ||
Simon Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
Wilhelm Nilsson | HV(TC) | 27 | 75 | |||
41 | Lukas Kjellnas | DM,TV(C) | 20 | 73 |