Full Name: Haukur Ingi GUDNASON
Tên áo: GUDNASON
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 45 (Sep 8, 1978)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2012 | Keflavík IF | 75 |
Sep 25, 2012 | Keflavík IF | 75 |
Sep 25, 2012 | Keflavík IF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 33 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 30 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |