Full Name: Guðjon Árni Antoníusson
Tên áo: ANTONÍUSSON
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Sep 3, 1983)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2017 | Keflavík IF | 73 |
Jul 4, 2017 | Keflavík IF | 73 |
Mar 4, 2017 | Keflavík IF | 74 |
Nov 4, 2016 | Keflavík IF | 75 |
Jul 4, 2016 | Keflavík IF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 33 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 30 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 30 | 75 |