?
Anton SHUNIN

Full Name: Anton Vladimirovich Shunin

Tên áo: SHUNIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 27, 1987)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Dynamo Moskva80
Dec 11, 2024Dynamo Moskva83
Aug 6, 2024Dynamo Moskva83
Aug 1, 2024Dynamo Moskva85
Jul 1, 2024Dynamo Moskva85
Aug 4, 2021Dynamo Moskva85
Apr 15, 2019Dynamo Moskva83
Mar 2, 2016Dynamo Moskva83
Oct 31, 2015Dynamo Moskva85
Feb 26, 2014Dynamo Moskva87
Dec 20, 2013Dynamo Moskva87
Aug 9, 2011Dynamo Moskva87
Nov 11, 2008Dynamo Moskva86

Dynamo Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Eli DasaEli DasaHV,DM,TV(P)3284
3
Fabián BalbuenaFabián BalbuenaHV(C)3387
93
Diego LaxaltDiego LaxaltHV(T),DM,TV(TC)3286
24
Luis ChávezLuis ChávezDM,TV(C)2987
8
Jorge CarrascalJorge CarrascalAM(PTC),F(PT)2686
31
Igor LeshchukIgor LeshchukGK2880
1
Andrey LunevAndrey LunevGK3383
7
Dmitriy SkopintsevDmitriy SkopintsevHV,DM,TV(T)2786
74
Daniil FominDaniil FominDM,TV(C)2787
13
Nicolas Moumi NgamaleuNicolas Moumi NgamaleuTV,AM(PT)3086
11
Arthur GomesArthur GomesAM,F(PTC)2684
77
Denis MakarovDenis MakarovTV(PT),AM(PTC)2684
70
Konstantin TyukavinKonstantin TyukavinF(C)2287
50
Aleksandr KutitskyAleksandr KutitskyHV(C)2380
34
Luka GagnidzeLuka GagnidzeTV,AM(C)2182
6
Roberto FernándezRoberto FernándezHV(C)2485
47
Andrey KudravetsAndrey KudravetsGK2178
91
Yaroslav GladyshevYaroslav GladyshevF(C)2182
18
Nicolás MarichalNicolás MarichalHV(C)2384
10
João BitelloJoão BitelloTV(C),AM(PTC)2587
5
Milan MajstorovićMilan MajstorovićHV(C)1975
14
El Mehdi MaouhoubEl Mehdi MaouhoubAM(PT),F(PTC)2175
80
Stanislav BessmertniyStanislav BessmertniyHV(PC),DM,TV(P)2076