Full Name: Eli Zizov
Tên áo: ZIZOV
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jan 30, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2016 | Hapoel Akko | 78 |
Jun 29, 2016 | Hapoel Akko | 78 |
Feb 27, 2014 | Hapoel Akko | 78 |
Jul 23, 2013 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
Jun 2, 2013 | Maccabi Tel Aviv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 32 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 28 | 73 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |