Full Name: Piotr Stawarczyk
Tên áo: STAWARCZYK
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 40 (Sep 29, 1983)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2022 | Hutnik Kraków | 74 |
Mar 4, 2022 | Hutnik Kraków | 74 |
Nov 1, 2021 | Hutnik Kraków | 74 |
Apr 3, 2017 | Puszcza Niepolomice | 74 |
Dec 3, 2016 | Puszcza Niepolomice | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Igors Tarasovs | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
27 | Marcin Budziński | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
92 | Deniss Rakels | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Maciej Urbanczyk | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
Wiktor Nowak | F(C) | 25 | 70 | |||
45 | Daniel Hoyo-Kowalski | HV(C) | 20 | 70 | ||
47 | Kamil Glogowski | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
39 | Wiktor Kaczorowski | GK | 22 | 65 |