Full Name: Christian Abbiati

Tên áo: ABBIATI

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 47 (Jul 8, 1977)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 92

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Shot Stopping
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2015AC Milan86
Dec 10, 2015AC Milan86
Jun 20, 2015AC Milan88
Jun 15, 2015AC Milan89
Dec 19, 2012AC Milan89
Dec 19, 2012AC Milan89
Nov 14, 2012AC Milan90
May 26, 2011AC Milan90
Jan 29, 2010AC Milan89

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Kyle Walker
Manchester City
HV(PC),DM(P)3491
24
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3488
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2789
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2989
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2791
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
79
João Félix
Chelsea
AM,F(TC)2591
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2689
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2691
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
99
Riccardo Sottil
ACF Fiorentina
AM,F(PT)2586
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
7
Santiago GiménezSantiago GiménezF(C)2389
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2282
73
Francesco CamardaFrancesco CamardaF(C)1776
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)1976
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073