Full Name: Nils Petersen

Tên áo: PETERSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 36 (Dec 6, 1988)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Aerial Ability
Dứt điểm
Cần cù
Penalties
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2021SC Freiburg86
Dec 10, 2021SC Freiburg86
Jun 3, 2021SC Freiburg87
May 23, 2019SC Freiburg88
May 22, 2018SC Freiburg88
Jul 20, 2016SC Freiburg87
Jun 29, 2015SC Freiburg87
May 26, 2015Werder Bremen87
Jan 2, 2015Werder Bremen đang được đem cho mượn: SC Freiburg87
May 24, 2013Werder Bremen87
Jan 7, 2013Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen87
Jan 7, 2013Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen87
Oct 26, 2012Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen85
Jul 2, 2012Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen85
May 19, 2011Bayern München85

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel GuldeManuel GuldeHV(C)3485
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3088
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3190
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3286
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3184
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2689
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3082
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2284
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2586
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2286
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2287
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2280
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2382
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1973
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973