Full Name: Demba Ba

Tên áo: BA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 39 (May 25, 1985)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Aerial Ability
Dứt điểm
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Chọn vị trí
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2021FC Lugano83
Sep 6, 2021FC Lugano83
Aug 27, 2021FC Lugano85
Jun 21, 2021FC Lugano85
Apr 30, 2021Istanbul Başakşehir85
Apr 29, 2020Istanbul Başakşehir85
Jan 23, 2019Istanbul Başakşehir85
Jan 22, 2019Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir85
Oct 12, 2018Shanghai Shenhua85
Oct 4, 2018Shanghai Shenhua87
May 31, 2018Shanghai Shenhua87
Apr 2, 2018Göztepe SK87
Jan 31, 2018Göztepe SK88
Jul 26, 2017Shanghai Shenhua88
Jun 2, 2017Shanghai Shenhua89

FC Lugano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mattia BottaniMattia BottaniAM,F(PTC)3382
93
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoF(C)3182
11
Renato SteffenRenato SteffenHV,DM,TV,AM(PT)3385
34
Boris BabicBoris BabicAM,F(PC)2778
16
Anto GrgićAnto GrgićDM,TV,AM(C)2882
23
Milton ValenzuelaMilton ValenzuelaHV,DM,TV(T)2682
7
Roman MacekRoman MacekTV(C),AM(PTC)2778
18
Hicham MahouHicham MahouAM,F(PT)2579
17
Lukas MaiLukas MaiHV(C)2483
2
Zachary Brault-GuillardZachary Brault-GuillardHV,DM,TV(P)2680
31
Ignacio AlisedaIgnacio AlisedaAM,F(PTC)2582
1
Amir SaipiAmir SaipiGK2483
Allan ArigoniAllan ArigoniHV(PTC),DM(PT)2680
58
Sebastian OsigweSebastian OsigweGK3077
6
Antonios PapadopoulosAntonios PapadopoulosHV,DM(C)2580
21
Yanis CimignaniYanis CimignaniTV(PT),AM(PTC)2382
5
Albian HajdariAlbian HajdariHV(TC)2183
Georgios Koutsias
Chicago Fire
AM(PT),F(PTC)2178
27
Daniel Dos SantosDaniel Dos SantosTV(C),AM(PTC)2278
25
Uran BislimiUran BislimiDM,TV,AM(C)2583
20
Ousmane DoumbiaOusmane DoumbiaHV,DM,TV(C)3282
15
Fotis PseftisFotis PseftisGK2265
29
Mahmoud Belhadj MahmoudMahmoud Belhadj MahmoudDM,TV,AM(C)2482
46
Mattia ZanottiMattia ZanottiHV,DM,TV(P)2282
Luca MolinoLuca MolinoHV,DM,TV(T)2165
99
Diego MinaDiego MinaGK1960
Dominik LechnerDominik LechnerAM,F(C)1965
19
Shkelqim VladiShkelqim VladiAM,F(C)2482
Johann AngstmannJohann AngstmannAM(PT),F(PTC)2267
26
Martim MarquesMartim MarquesHV,DM,TV(T)2180
22
Ayman el WafiAyman el WafiHV(TC)2080
44
Gianluca PizzagalliGianluca PizzagalliAM(P),F(PC)2262
47
Ilija MaslarovIlija MaslarovDM,TV(C)1863
Giovanni D'AgostinoGiovanni D'AgostinoAM(P),F(PC)2068
Niccolò SpinelliNiccolò SpinelliAM(PT),F(PTC)2063
Romeo MorandiRomeo MorandiDM,TV,AM(C)2167
28
Yannis RyterYannis RyterDM,TV,AM(C)1967
Lendrit ShalaLendrit ShalaHV(C)2063